PITESCO Việt Nam - Công ty XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp. Chúng tôi đáp ứng xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
Hãy liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất
Công ty TNHH kỹ thuật công nghệ và dịch vụ Tiên Phong
D5 KDC Miễu Nổi, Đinh Tiên Hoàng, P3, Q.Bình Thạnh
Tell : 0916 597 556 | 0988 424 925 ( Ms Nga)
Email: nga@pitesco.com
Yahoo: nga.pitesco
Skype: nga.pitesco
website: www.pitesvietnam.com
F03-60 SUS304 | Thanh điện cực | Omron Vietnam
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Omron - Đức
|
Omron Vietnam
|
Thanh điện cực
Model: F03-60 SUS304 |
|
Omron Vietnam
|
Sứ tách điện cực
Model: F03-14 5P |
|
Omron Vietnam
|
Proximity Sensor
Model: E2E-X14MD1 2M |
|
Omron Vietnam
|
Model: CJ1M-CPU23
|
|
Omron Vietnam
|
Model: CJ1W-OD232
|
|
Omron Vietnam
|
Model: CJ1W-PA205R
|
|
Omron Vietnam
|
Model: CJ1W-ID232
|
|
Omron Vietnam
|
Model: MY2IN1-D2(24VDC)
|
|
Omron Vietnam
|
Model: MY4IN1-D2(24VDC)
|
|
Omron Vietnam
|
Model: G2RV-1-S DC21
BY OMB
(G2RV-1-S(24VDC)) |
|
Omron Vietnam
|
Model: G2RV-1-S DC21
(G2RV-1-S(24VDC)) |
|
Omron Vietnam
|
Model: G7SA-5A1B
(24VDC)
|
|
Omron Vietnam
|
Correct model: R88M-K40030H-S2-Z
(R88M-K40030H-S2) |
|
Omron Vietnam
|
Correct model: R88M-K40030H-S2
(R88M-K40030H-S2) |
|
Omron Vietnam
|
Correct Model: R88D-KN04H-ECT-Z
(R88D-KN04H-ECT) |
|
Omron Vietnam
|
Correct Model: R88D-KN04H-ECT
(R88D-KN04H-ECT) |
|
Omron Vietnam
|
Inverter - 3 phase
400V - 1,5KW (loại tương đương VZA40P4BAA)
Replaced by: 3G3RX-A4015-V1 |
|
Omron Vietnam
|
Inverter - 3 phase
400V - 1,5KW (loại tương đương VZA41P5BAA)
Replaced by: 3G3RX-A4037-V1 |
|
Omron Vietnam
|
Inverter - 1 phase
200V - 0.7W (loại tương đương MX2-AB007-E )
Replaced by: 3G3MX2-AB2007-V1 |
|
Omron Vietnam
|
Model: 3G3MX2-AB007-V1
|
|
Omron Vietnam
|
Inverter - 1 phase
200V - 0.7W (loại tương đương MX2-AB004-E )
Replaced by: 3G3MX2-AB2004-V1 |
|
Omron Vietnam
|
Model: 3G3MX2-AB004-V1
|
|
Omron Vietnam
|
Card Device Net cho
biến tần OMRON
Model: 3G3AX-MX2-DRT-E |
|
Lascar Vietnam
|
Locking Protective
Wall Cover
Part #: BTG-RK Check code |
|
Lascar Vietnam
|
USB Panel Pilot and
EL-USB-1-RCG cable. Type A to Mini B.
Model: CABLE USB A-MF |
|
Sika Vietnam
|
Sika Flow Switch
Replaced by: VHS 06 M-MS (VHS 06M2 1 17 1 R2 1) Material: Body: Brass, Paddle System: Brass Max. working pressure: 25 bar Max. medium temperature: 110 oC. Protection class: IP 65 Thread connection: 1/2 BSP MAX : 26VA/1A/230V MAX : 20W/1A/48V |
|
Sika Vietnam
|
Sika Flow Switch
Model: VHS 06 M-VA Material: Body: SS, Paddle System: SS Max. working pressure: 25 bar Max. working pressure: 25 bar Max. medium temperature: 110 oC. Protection class: IP 65 Thread connection: 1/2 BSP MAX : 26VA/1A/230V MAX : 20W/1A/48V |
|
Konecranes Vietnam
|
Brake disk set
No: 52314611 SP-NM38751JPMV |
|
Konecranes Vietnam
|
Fan
No: 52292744 NM754NR4V |
|
Konecranes Vietnam
|
Brake disk set
No: 52314610 SP-NM38740JPMV |
|
Konecranes Vietnam
|
Bearing set
No: 52292747 M13-129V |
|
Konecranes Vietnam
|
Rotaly limit switch
No: 52290436 QB-1200 / 151-02544 |
|
Konecranes Vietnam
|
Bearing set
No: 52263121 M10-074V |
|
Konecranes Vietnam
|
Gear wheel set
No: 52293675 SP-QB-LB/C/D/E |
|
Pilz Vietnam
|
PNOZ V 30s 24VDC
3n/o 1n/c 1n/o t
ID No: 774790 |
|
Parker Vietnam
|
Air Cylinder
Model: GDC-TM-150*350 (GDC TM 150* 350) |
|
WXJNFM Vietnam
|
Valve
Model: Z674H-10C Weight: 160 kg |
|
Memmert Vietnam
|
TỦ SẤY
Model: UF 55 (UF55) - Thể tích: 53 lít - Khoảng nhiệt độ hoạt động: +10 trên nhiệt độ môi trường đến 3000C - Đối lưu không khí bằng quạt * Cung cấp bao gồm: - Tủ sấy, model : UF55 - 01 khay - Hướng dẫn sử dụng |
|
Memmert Vietnam
|
TỦ SẤY
Replaced by: UN 55 - Thể tích: 53 lít - Khoảng nhiệt độ hoạt động: +5 trên nhiệt độ môi trường đến 3000C - Đối lưu không khí tự nhiên * Cung cấp bao gồm: - Tủ sấy, model : UN55 - 01 khay - Hướng dẫn sử dụng |

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét